🌟 상담실 (相談室)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하는 방.

1. PHÒNG TƯ VẤN: Phòng để trò chuyện khi có vấn đề cần giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고객 상담실.
    Customer service office.
  • Google translate 병원 상담실.
    Hospital counseling office.
  • Google translate 진학 상담실.
    Admission counseling.
  • Google translate 학교 상담실.
    School counseling office.
  • Google translate 상담실 방문.
    Visit the counseling office.
  • Google translate 상담실 선생님.
    Counselor.
  • Google translate 상담실을 개설하다.
    Open a counseling office.
  • Google translate 상담실을 운영하다.
    Operate a counseling office.
  • Google translate 상담실을 찾다.
    Find a counseling office.
  • Google translate 상담실에 가다.
    Go to the counseling office.
  • Google translate 학교에 있는 진학 상담실에서는 적성 검사도 받아 볼 수 있다.
    You can also take an aptitude test at the school counseling office.
  • Google translate 선생님은 이틀이나 연락 없이 결석한 유민이를 상담실로 데려갔다.
    The teacher took yoomin, who had been absent for two days without contact, to the counseling office.
  • Google translate 영문도 모른 채 상담실로 불려 온 영수는 우두커니 서 있기만 했다.
    Young-soo, who had been called to the counseling office without knowing the english language, was just standing there.

상담실: counseling office; counseling center; consultancy,そうだんしつ【相談室】,salle de consultation,sala de consulta,غرفة المشورة,уулзалтын өрөө, зөвлөгөө өгөх өрөө,phòng tư vấn,ห้องให้คำปรึกษา, ห้องแนะแนว,ruang konsultasi,комната для консультаций,咨询室,商谈室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상담실 (상담실)

🗣️ 상담실 (相談室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)