🌟 상당수 (相當數)

  Danh từ  

1. 꽤 많은 수.

1. SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ: Số lượng khá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상당수의 사람들.
    Quite a few people.
  • Google translate 상당수의 상품.
    A considerable number of goods.
  • Google translate 상당수의 여성.
    Quite a few women.
  • Google translate 상당수의 제품.
    Quite a few products.
  • Google translate 상당수가 참석하다.
    Many attend.
  • Google translate 텔레비전 부품의 결함으로 인해 제품의 상당수가 반품되었다.
    Many of the products were returned due to defects in television parts.
  • Google translate 학생들의 상당수는 직업 선정의 가장 중요한 요건으로 ‘적성’을 꼽았다.
    Many of the students cited 'qualification' as the most important requirement for job selection.
  • Google translate 이 대학은 훌륭한 소설가들을 상당수 배출한 것으로 유명해요.
    This university is famous for producing many great novelists.
    Google translate 그렇군요.
    I see.

상당수: considerable number; substantial number,そうとうすう【相当数】,un bon nombre, (n.) nombreux,cantidad considerable, número considerable,عدد لا بأس به,нэлээд их хэмжээ, нэлээд их тоо,số lượng đáng kể,จำนวนมากพอสมควร, จำนวนสูง, ตัวเลขมาก, ตัวเลขสูง,banyak,изрядное число; значительное количество,相当数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상당수 (상당수)
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 상당수 (相當數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Du lịch (98) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)