🌟 신도시 (新都市)

  Danh từ  

1. 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시.

1. ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신도시 개발.
    New town development.
  • Google translate 신도시 건설.
    Build a new town.
  • Google translate 신도시 주민.
    New town residents.
  • Google translate 신도시의 아파트.
    Apartments in the new town.
  • Google translate 신도시가 들어서다.
    A new town is built.
  • Google translate 신도시로 이사하다.
    Move into a new town.
  • Google translate 신도시에 거주하다.
    Residence in a new town.
  • Google translate 신도시에 살다.
    Live in a new town.
  • Google translate 그는 서울에서 한 시간 거리에 있는 신도시로 이사를 했다.
    He moved to a new town an hour away from seoul.
  • Google translate 정부는 주택난 등의 문제를 해결하기 위해 신도시 계획 사업을 벌였다.
    The government launched a new town planning project to solve problems such as housing shortages.

신도시: new town; new city,しんとし【新都市】,ville nouvelle,ciudad nueva,مدينة جديدة، بلدية جديدة,шинэ хот,đô thị mới,เมืองใหม่,kota baru,новый город,新城,卫星城,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신도시 (신도시)
📚 thể loại: Khu vực   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 신도시 (新都市) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)