🌟 모형도 (模型圖)

Danh từ  

1. 어떤 물체의 실제 모양을 본떠서 그린 그림.

1. BẢN VẼ MÔ HÌNH: Bức tranh vẽ lấy theo mô hình thực tế của vật thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 모형도.
    Architectural schematics.
  • Google translate 내부 모형도.
    Internal model diagram.
  • Google translate 모형도 제작.
    Build a model, too.
  • Google translate 모형도를 그리다.
    Draw a model plot.
  • Google translate 건축가가 신축 건물의 모형도를 보면서 건축 계획을 짜고 있다.
    The architect is drawing up an architectural plan by looking at the model map of the new building.
  • Google translate 학생들이 개구리 해부를 마치고 해부 모형도를 실습 노트에 그렸다.
    Students finished dissecting frogs and drew anatomical diagrams on their lab notes.
  • Google translate 팀장님, 이번 신도시 개발에 관한 계획서입니다.
    Sir, this is a plan for the development of the new town.
    Google translate 네. 여기에 신도시 모형도도 포함되어 있지요?
    Yeah. does this include a new town model?

모형도: model diagram,もけいず【模型図】,plan modèle,modelo a escala,نموذج منحنى,үлгэр, схем зураг, хэв зураг, загварын зураг, дууриамал зураг,bản vẽ mô hình,แบบ, แบบแปลน, แผนผัง,miniatur,модель; макет,模型图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모형도 (모형도)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88)