🌟 맞히다

☆☆   Động từ  

1. 문제에 대한 답을 옳게 대다.

1. ĐÁP ĐÚNG, ĐOÁN ĐÚNG: Trả lời đúng câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞힌 답안.
    Correct answer.
  • Google translate 답을 맞히다.
    Guess the answer.
  • Google translate 정답을 맞히다.
    Correct answer.
  • Google translate 빨리 맞히다.
    Quick guess.
  • Google translate 정확하게 맞히다.
    Get it right.
  • Google translate 문제의 정답을 맞히는 학생에게는 푸짐한 상품이 주어진다.
    The student who answers the question correctly is given a generous prize.
  • Google translate 나는 열 문제 중 아홉 문제의 답을 맞혀서 당당히 상을 받았다.
    I proudly won the prize for answering nine out of ten questions.
  • Google translate 문제를 낼 테니까 정답을 맞혀 보세요.
    I'll give you a question, so guess the answer.
    Google translate 네, 한 번에 맞힐 자신 있어요.
    Yes, i'm confident i can get it at once.

맞히다: be correct; give the correct answer,あてる【当てる】,trouver (la bonne réponse),acertar,يُخمّن صحيحا,онох, таах, зөв хариуг хэлэх,đáp đúng, đoán đúng,ตอบถูก, เดาถูก, ทายถูก,,подгонять,答对,猜中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞히다 (마치다) 맞히어 (마치어마치여) 맞혀 (마처) 맞히니 (마치니)
📚 Từ phái sinh: 맞다: 문제에 대한 답이 틀리지 않다., 말, 육감, 사실 등이 틀림이 없다., 그렇거나…
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 맞히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)