🌟 돌멩이질

Danh từ  

1. 무엇을 맞히기 위해 돌멩이를 던지는 짓.

1. VIỆC NÉM ĐÁ: Hành động ném viên đá nhằm trúng một cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌멩이질을 당하다.
    Be stoned.
  • Google translate 돌멩이질을 피하다.
    Avoid stoning.
  • Google translate 돌멩이질을 하다.
    Stoning.
  • Google translate 돌멩이질로 맞히다.
    Hit with a stone.
  • Google translate 돌멩이질에 맞다.
    Hit by a stone.
  • Google translate 민중들은 잡혀 가는 죄인에게 돌멩이질을 하기 시작했다.
    The people began to stone the prisoner who was being taken away.
  • Google translate 개구쟁이 소년들은 개울가에서 돌멩이질로 개구리를 잡고는 했다.
    The naughty boys used to catch frogs by stoning on the side of the stream.
  • Google translate 할머니는 큰 구렁이에 돌멩이질을 하는 승규에게 불호령을 내리셨다.
    Grandmother disrespected seung-gyu, who was stoning in a big mire.
  • Google translate 감나무에 감이 너무 높이 매달려 있어서 딸 수가 없어.
    The persimmon is hanging so high on the persimmon tree that i can't pick it.
    Google translate 돌멩이질로 감을 맞히면 떨어지지 않을까?
    Wouldn't it fall if you hit the persimmon with a stone?

돌멩이질: stone-throwing,つぶて【飛礫・礫】,lancer de cailloux, jet de pierres,pedrada, canterazo, peñascazo,رماية الحصى,чулуу шидэх,việc ném đá,การปาหิน, การปาก้อนหิน,melempar batu,бросание камней,抛石头,扔石头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌멩이질 (돌ː멩이질)
📚 Từ phái sinh: 돌멩이질하다: 무엇을 맞히기 위해 돌멩이를 던지는 짓을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8)