🌟 돌멩이질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌멩이질 (
돌ː멩이질
)
📚 Từ phái sinh: • 돌멩이질하다: 무엇을 맞히기 위해 돌멩이를 던지는 짓을 하다.
🌷 ㄷㅁㅇㅈ: Initial sound 돌멩이질
-
ㄷㅁㅇㅈ (
돌멩이질
)
: 무엇을 맞히기 위해 돌멩이를 던지는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC NÉM ĐÁ: Hành động ném viên đá nhằm trúng một cái gì đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)