🌟 고무총 (고무 銃)

Danh từ  

1. 막대에 고무줄을 매거나 감아 당겼다가 놓아 튕기는 힘으로 물건을 쏘는 장난감 총.

1. SÚNG CAO SU, SÚNG NHỰA: Súng đồ chơi, bằng cách cuốn hoặc buộc dây chun vào một thanh và kéo căng ra để bắn bằng lực đẩy của dây thun.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무총을 당기다.
    Pull a rubber gun.
  • Google translate 고무총을 쏘다.
    Shoot a rubber gun.
  • Google translate 고무총에 맞다.
    Get hit by a rubber gun.
  • Google translate 고무총으로 맞히다.
    Hit with a rubber gun.
  • Google translate 고무총으로 장난을 하다.
    Play with rubber guns.
  • Google translate 나는 목표물을 향해 고무총 시위를 당겼다.
    I pulled a rubber-gun demonstration at the target.
  • Google translate 나는 어렸을 때 고무총을 가지고 골목대장 노릇을 했다.
    I used to be an alley boss with a rubber gun when i was a kid.
  • Google translate 저기 감나무에 열린 감 맛있게 생겼다.
    The persimmon in the persimmon tree over there looks delicious.
    Google translate 내가 고무총으로 맞힐 테니까 떨어지면 받아서 먹어.
    I'll hit you with a rubber gun, so if you fall, take it and eat it.

고무총: slingshot,ゴムじゅう【ゴム銃】。ゴムてっぽう・ゴムでっぽう【ゴム鉄砲】,lance-pierre,tirachinas, tirabeque, tirapiedras, tirador,مسدّس مطاطي,чавх,súng cao su, súng nhựa,หนังสติ๊ก, ปืนหนังสติ๊ก,pistol karet,рогатка,弹弓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무총 (고무총)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)