🌟 가물치

Danh từ  

1. 몸이 둥글고 길며 등에 검푸른 무늬가 있는 민물고기.

1. CÁ CHUỐI, CÁ QUẢ: Cá nước ngọt có hoa văn xanh đen ở lưng, mình tròn và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가물치 낚시.
    Sparrow fishing.
  • Google translate 가물치 양식장.
    A fish farm.
  • Google translate 가물치 요리.
    A dish of dried fish.
  • Google translate 가물치 중탕.
    Severe water bath.
  • Google translate 가물치를 고다.
    To pick a fish.
  • Google translate 가물치를 잡다.
    Catch a snake.
  • Google translate 아버지와 나는 가물치를 잡기 위해 강가로 나갔다.
    My father and i went out to the river to catch the fish.
  • Google translate 몸이 부었을 때 가물치를 고아 먹으면 부기가 많이 빠진다.
    If you eat the brine when your body is bloated, you will lose a lot of swelling.
  • Google translate 요즘 입맛도 없고 기운도 없어 죽겠어요.
    I have no appetite and no energy these days.
    Google translate 그럴 땐 가물치를 한번 고아 먹어 보세요. 입맛도 돋고 기운도 생길 겁니다.
    Go and eat the fish. it will give you a good appetite and energy.
  • Google translate 아까 큰 거 낚는 거 같던데 뭐였어?
    I thought you were fishing for a big one earlier. what was it?
    Google translate 처음에는 메기인줄 알았는데, 낚고 보니 가물치였어요.
    At first i thought it was a catfish, but when i caught it, it turned out to be a snake.

가물치: snakehead mullet,カムルチー。ライギョ【雷魚】。ライヒー。タイワン,poisson à tête de serpent,mújol, mujil,سمك ذو رأس ثعبان,хадран,cá chuối, cá quả,ปลาช่อน,Belanak, Ikan Belanak,змееголов,黑鱼,乌鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가물치 (가물치)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)