🌟 고만치

Danh từ  

1. 고만한 정도.

1. CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 키가 고만치로 커서는 농구 선수가 되기는 어렵겠다.
    It would be difficult to become a basketball player when you grow taller.
  • Google translate 고만치만 공부를 하고도 일 등을 하는 걸 보니 승규는 머리가 좋은 것 같다.
    Seung-gyu seems to be smart because he works even after studying ko man-chi.
  • Google translate 당신은 밥을 겨우 고만치를 먹는 거요?
    You barely eat rice?
    Google translate 네. 오늘 입맛이 없어서 조금만 먹으려고요.
    Yeah. i have no appetite today, so i'm going to eat a little bit.
Từ đồng nghĩa 고만큼: 고러한 정도. 또는 고만한 정도.
큰말 그만치: 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
Từ tham khảo 요만치: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Từ tham khảo 조만치: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.

고만치: that much,それだけ,(n.) autant, tant,pequeña cantidad, cantidad exigua,قليلاً ، درجة صغيرة ، كمّيّة قليلة,тэр хэмжээ, тэр зэрэг, тийм хэмжээ,cỡ đó, chừng đó, mức đó,เท่านั้น, ขนาดนั้น,begitu, seperti itu, demikian,в достаточной мере,那程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고만치 (고만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103)