🌟 고만치

Danh từ  

1. 고만한 정도.

1. CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 키가 고만치로 커서는 농구 선수가 되기는 어렵겠다.
    It would be difficult to become a basketball player when you grow taller.
  • 고만치만 공부를 하고도 일 등을 하는 걸 보니 승규는 머리가 좋은 것 같다.
    Seung-gyu seems to be smart because he works even after studying ko man-chi.
  • 당신은 밥을 겨우 고만치를 먹는 거요?
    You barely eat rice?
    네. 오늘 입맛이 없어서 조금만 먹으려고요.
    Yeah. i have no appetite today, so i'm going to eat a little bit.
Từ đồng nghĩa 고만큼: 고러한 정도. 또는 고만한 정도.
큰말 그만치: 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
Từ tham khảo 요만치: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Từ tham khảo 조만치: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고만치 (고만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)