🌟 요만치

Danh từ  

1. 요러한 정도. 또는 요만한 정도.

1. CHỪNG NÀY: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요만치를 가지다.
    Have a omanchi.
  • Google translate 요만치를 기대하다.
    Expect this much.
  • Google translate 요만치를 받다.
    Receive this much.
  • Google translate 요만치를 주다.
    Give a small measure.
  • Google translate 요만치라도 감사하다.
    Thank you even a little bit.
  • Google translate 나는 요만치라도 사람들이 와 준 게 감사했다.
    I was grateful for the people to come, even if it was this big.
  • Google translate 아직은 요만치밖에 못 팔지만 점점 장사가 나아질 것이다.
    We can only sell this much yet, but business will get better and better.
  • Google translate 오늘은 작업이 얼마나 진행됐는지 보여 주게.
    Show me how far the work is going today.
    Google translate 날도 덥고 다들 힘들어해서 요만치만 겨우 했어요.
    The weather was hot and everyone was having a hard time, so i barely managed to do this.
Từ đồng nghĩa 요만큼: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
큰말 이만치: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
Từ tham khảo 고만치: 고만한 정도.
Từ tham khảo 조만치: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.

요만치: this bit; this little; this much,,(n.) tant, autant,muy poco, muy pequeño,وضع، حال,өдий дайтай, өдий зэрэгтэй, иймэрхүү хэмжээнд,chừng này,เท่านี้, แค่นี้, ขนาดนี้,begini, seperti ini, sebegini,такой; столько,这么点儿,这么些,这个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요만치 (요만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17)