🌟 이만치

Danh từ  

1. 이러한 정도. 또는 이만한 정도.

1. CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만치의 감정.
    Emotions of imanchi.
  • Google translate 이만치의 노력.
    Eman-chi's effort.
  • Google translate 이만치의 아픔.
    A pain of ten thousand teeth.
  • Google translate 이만치의 정성.
    Lee man-chi's sincerity.
  • Google translate 이만치를 보내다.
    Spend twenty thousand teeth.
  • Google translate 이만치를 주다.
    Give 20,000.
  • Google translate 이만치만 해도 일 년은 걱정 없이 놀고먹을 수 있는 돈이다.
    A year is enough money to play and eat without worries.
  • Google translate 처음엔 물에도 못 뜨더니 이만치라도 하는 게 정말 대견하다.
    I'm so proud that i couldn't even float at first.
  • Google translate 선생님은 게으름만 피우는 내게 이만치의 노력으로는 성적을 올릴 수 없다고 하셨다.
    The teacher told me that i could not improve my grades with a great deal of effort.
  • Google translate 너무 고생만 시켜서 정말 미안해요.
    I'm so sorry for all the trouble.
    Google translate 이만치의 고생이 무슨 고생이라고 그러십니까.
    What do you mean by lee man-chi's sufferings?
Từ đồng nghĩa 이만큼: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
작은말 요만치: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Từ tham khảo 그만치: 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
Từ tham khảo 저만치: 저러한 정도. 또는 저만한 정도., 어느 정도 떨어진 곳.

이만치: this much,これほど【此れ程・是程】。これくらい・これぐらい【此れ位・是位】,(n.) autant, tant,esto, así,هذا الحدّ ، هذه الدرجة,өдий дайтай, өдий зэрэгтэй, иймэрхүү хэмжээнд,cỡ này, khoảng này, chừng này,เท่านี้, แค่นี้, ขนาดนี้,begini, seperti ini, sebegini,настолько; в такой степени,这般,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만치 (이만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giáo dục (151) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)