🌟 율무차 (율무 茶)

Danh từ  

1. 율무의 열매를 말려 가루로 만든 후 뜨거운 물에 타서 마시는 차.

1. YULMUCHA; TRÀ Ý DĨ: Trà được làm từ quả ý dĩ phơi khô, xay nhỏ, rồi đem pha với nước nóng để uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 율무차.
    Warm yulmu tea.
  • Google translate 율무차 한 잔.
    A cup of yulmu tea.
  • Google translate 율무차를 끓이다.
    Boil the yulmu tea.
  • Google translate 율무차를 내다.
    Pull the wheel of the wheel.
  • Google translate 율무차를 따르다.
    Follow the yulmoo tea.
  • Google translate 율무차를 마시다.
    Drink yulmoo tea.
  • Google translate 율무차를 뽑다.
    Pull a wheel of yulmoo.
  • Google translate 율무차를 타다.
    Ride the yulmoo-cha.
  • Google translate 지수는 율무차 두 잔과 커피 한 잔을 내왔다.
    Jisoo brought out two glasses of yulmu tea and a cup of coffee.
  • Google translate 언니는 자판기에서 따뜻한 율무차 한 잔을 뽑아 마셨다.
    My sister pulled a cup of warm yulmu tea from the vending machine.
  • Google translate 앞으로는 건강을 생각해서 커피 대신 율무차를 마시기로 했다.
    I decided to drink yulmoo tea instead of coffee for my health.
  • Google translate 나는 녹차도 좋아하지만 고소하면서도 달달한 율무차를 더 좋아한다.
    I like green tea, but i prefer yulmu tea, which is savory and sweet.
  • Google translate 지수야, 너는 뭐 마실래?
    Jisoo, what do you want to drink?
    Google translate 저는 율무차로 할게요. 커피는 아까 마셨거든요.
    I'll take the yulmoo tea. i drank coffee earlier.

율무차: yulmucha,はとむぎちゃ【鳩麦茶】,yulmucha, thé à la Larme-de-Job, infusion à la Larme-de-Job,yulmucha, té de lágrimas de Job,يولمو تشا,юүлмүча, хөцний цай,yulmucha; trà ý dĩ,ยุลมูชา,yulmucha,юльмучха,薏米茶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 율무차 (율무차)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132)