🌷 Initial sound: ㅇㅁㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
이만치
:
이러한 정도. 또는 이만한 정도.
Danh từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này.
•
육면체
(六面體)
:
여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng.
•
요만치
:
요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG NÀY, NHƯ VẬY: Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này.
•
율무차
(율무 茶)
:
율무의 열매를 말려 가루로 만든 후 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YULMUCHA; TRÀ Ý DĨ: Trà được làm từ quả ý dĩ phơi khô, xay nhỏ, rồi đem pha với nước nóng để uống.
•
유모차
(乳母車)
:
어린아이를 태우고 다니는 조그만 수레.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY BÉ, XE ĐẨY TRẺ: Chếc xe nhỏ để đẩy cho trẻ em đi lại.
•
입맞춤
:
사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu.
•
이만치
:
이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
Phó từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này.
•
요만치
:
요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43)