🌟 유모차 (乳母車)

Danh từ  

1. 어린아이를 태우고 다니는 조그만 수레.

1. XE ĐẨY BÉ, XE ĐẨY TRẺ: Chếc xe nhỏ để đẩy cho trẻ em đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌍둥이용 유모차.
    A twin stroller.
  • Google translate 유모차를 끌다.
    Pull the stroller.
  • Google translate 유모차를 밀다.
    Push the stroller.
  • Google translate 유모차에 타다.
    Get into a stroller.
  • Google translate 유모차에 태우다.
    Get in a stroller.
  • Google translate 아빠는 아이를 유모차에 태우고 공원에 산책을 나갔다.
    The father took the child in a stroller and went for a walk in the park.
  • Google translate 딸아이는 유모차에 태워 줘도 항상 안아 달라고 졸랐다.
    My daughter always begged me to hug her even if i gave her a ride in a stroller.
  • Google translate 우리 아이 데리고 백화점에 쇼핑 갈까?
    Shall we take our child to the department store?
    Google translate 아니, 그렇게 사람 많은 곳에서는 유모차를 끌고 다니기가 어려워.
    No, it's hard to drive a stroller in such a crowded place.

유모차: stroller,うばぐるま【乳母車】。ベビーカー,poussette, landau,cochecito de bebé, coche de niño,عربة أطفال,хүүхдийн тэрэг,xe đẩy bé, xe đẩy trẻ,รถเข็น, รถเข็นเด็ก,kereta bayi,коляска,婴儿车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유모차 (유모차)

🗣️ 유모차 (乳母車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)