🌟 유모차 (乳母車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유모차 (
유모차
)
🗣️ 유모차 (乳母車) @ Ví dụ cụ thể
- 이 유모차 사용해도 되나요? [사용 (使用)]
🌷 ㅇㅁㅊ: Initial sound 유모차
-
ㅇㅁㅊ (
이만치
)
: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
Danh từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅊ (
육면체
)
: 여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng. -
ㅇㅁㅊ (
요만치
)
: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG NÀY, NHƯ VẬY: Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này. -
ㅇㅁㅊ (
율무차
)
: 율무의 열매를 말려 가루로 만든 후 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YULMUCHA; TRÀ Ý DĨ: Trà được làm từ quả ý dĩ phơi khô, xay nhỏ, rồi đem pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅁㅊ (
유모차
)
: 어린아이를 태우고 다니는 조그만 수레.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY BÉ, XE ĐẨY TRẺ: Chếc xe nhỏ để đẩy cho trẻ em đi lại. -
ㅇㅁㅊ (
입맞춤
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu. -
ㅇㅁㅊ (
이만치
)
: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
Phó từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅊ (
요만치
)
: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)