🌟 조만치

Danh từ  

1. 조러한 정도. 또는 조만한 정도.

1. Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조만치가 쌓이다.
    The tidal flats pile up.
  • Google translate 조만치를 가져오다.
    Bringing in half a dozen.
  • Google translate 조만치를 거두다.
    Collect a trillion.
  • Google translate 조만치를 기대하다.
    Expecting a premature fullness.
  • Google translate 조만치나 받다.
    Get a kick out of it.
  • Google translate 성적이 민준이처럼 조만치는 나와야 할 텐데.
    I hope my grades are as good as minjun's.
  • Google translate 가게에 손님들이 조만치라도 있으니 다행이다.
    I'm glad the store has enough customers.
  • Google translate 신문지를 얼마만큼 모아 오면 되죠?
    How much newspaper should i collect?
    Google translate 조만치만 모아 와.
    Just collect the half a million.
  • Google translate 승규야, 너도 저렇게 빨리 달릴 수 있니?
    Seung-gyu, can you run that fast, too?
    Google translate 당연하지. 조만치는 거뜬해.
    Of course. it's easy to make ends meet.
Từ đồng nghĩa 조만큼: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
큰말 저만치: 저러한 정도. 또는 저만한 정도., 어느 정도 떨어진 곳.
Từ tham khảo 고만치: 고만한 정도.
Từ tham khảo 요만치: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.

조만치: that much,あれほど【彼程】,autant, tant,eso, así,ذلك المستوى ، تلك الدرجة,тиймэрхүү, тэр хэмжээ, тиймэрхүү хэмжээ, тэр зэрэг,,ระดับนั้น, ระดับโน้น, ขนาดนั้น, ขนาดโน้น, อย่างนั้น, อย่างโน้น, ประมาณนั้น, เท่านั้น, เท่าโน้น, ราว ๆ นั้น,setingkat itu, sebanyak itu,,那个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만치 (조만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119)