🌟 조만큼

Danh từ  

1. 조러한 정도. 또는 조만한 정도.

1. BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조만큼이 아깝다.
    That's a shame.
  • Google translate 조만큼이 아쉽다.
    That's too bad.
  • Google translate 조만큼을 주다.
    Give a trillion.
  • Google translate 조만큼을 가져오다.
    Bring in a trillion.
  • Google translate 조만큼을 바라다.
    Hope for a trillion.
  • Google translate 겨우 조만큼을 먹으려고 배고프다고 그랬어?
    Did you say you were hungry just to eat half the food?
  • Google translate 이 선수의 실력이 조만큼만 되면 메달을 딸 수 있을 거야.
    If this player is as good as a trillion, he'll be able to win a medal.
  • Google translate 오늘따라 가게에 손님이 없네.
    There are no customers in the store today.
    Google translate 응, 조만큼만 손님이 있으면 좋을 텐데.
    Yes, i wish i had only joe's company.
Từ đồng nghĩa 조만치: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
큰말 저만큼: 저러한 정도. 또는 저만한 정도., 어느 정도 떨어진 곳.
Từ tham khảo 고만큼: 고러한 정도. 또는 고만한 정도.
Từ tham khảo 요만큼: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.

조만큼: that much,あれほど【彼程】,(n.) autant, tant,eso,ذلك المستوى ، تلك الدرجة,тэр зэрэг, тиймэрхүү хэмжээ,bằng thế, như thế,ระดับนั้น, ระดับโน้น, ขนาดนั้น, ขนาดโน้น, อย่างนั้น, อย่างโน้น, ประมาณนั้น, เท่านั้น, เท่าโน้น, ราว ๆ นั้น,setingkat itu, sebanyak itu,,那个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만큼 (조만큼)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86)