🌟 조만큼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조만큼 (
조만큼
)
🌷 ㅈㅁㅋ: Initial sound 조만큼
-
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
주먹코
)
: 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.
Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86)