🌟 조만큼

Danh từ  

1. 조러한 정도. 또는 조만한 정도.

1. BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조만큼이 아깝다.
    That's a shame.
  • 조만큼이 아쉽다.
    That's too bad.
  • 조만큼을 주다.
    Give a trillion.
  • 조만큼을 가져오다.
    Bring in a trillion.
  • 조만큼을 바라다.
    Hope for a trillion.
  • 겨우 조만큼을 먹으려고 배고프다고 그랬어?
    Did you say you were hungry just to eat half the food?
  • 이 선수의 실력이 조만큼만 되면 메달을 딸 수 있을 거야.
    If this player is as good as a trillion, he'll be able to win a medal.
  • 오늘따라 가게에 손님이 없네.
    There are no customers in the store today.
    응, 조만큼만 손님이 있으면 좋을 텐데.
    Yes, i wish i had only joe's company.
Từ đồng nghĩa 조만치: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
큰말 저만큼: 저러한 정도. 또는 저만한 정도., 어느 정도 떨어진 곳.
Từ tham khảo 고만큼: 고러한 정도. 또는 고만한 정도.
Từ tham khảo 요만큼: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만큼 (조만큼)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97)