🌷 Initial sound: ㅈㅁㅋ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

저만큼 : 저러한 정도. 또는 저만한 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

저만큼 : 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로. ☆☆ Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy.

조만큼 : 조러한 정도. 또는 조만한 정도. Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

주먹코 : 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람. Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy.

조만큼 : 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로. Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.


:
Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92)