🌟 주먹코

Danh từ  

1. 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.

1. MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할아버지의 두툼한 주먹코 아래에는 멋진 수염이 있었다.
    Under his thick fists there was a nice beard.
  • Google translate 그 도깨비는 부리부리한 눈과 뭉툭한 주먹코를 가지고 있었다.
    The goblin had beaked eyes and a blunt fist nose.
  • Google translate 민준이는 자신의 둥글둥글한 주먹코를 날렵하게 만들고 싶었다.
    Min-jun wanted to make his round fist nose sleek.
  • Google translate 저 민준이 알지?
    You know that minjun, right?
    Google translate 아, 그 주먹코에 머리가 삐죽삐죽한 사람?
    Oh, the one with the pouty head on that fist nose?

주먹코: bulbous nose,だんごばな【団子鼻】,nez en patate,narizota,أنف بصلي,зангидсан гар шиг хамар, зангидсан гар шиг хамартай хүн,mũi to, mũi dày, kẻ mũi to,จมูกโต, จมูกชมพู่, คนที่มีจมูกใหญ่,hidung pesek, orang berhidung pesek,нос картошкой; толстый нос,拳头鼻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹코 (주먹코)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208)