🌟 주먹코
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주먹코 (
주먹코
)
🌷 ㅈㅁㅋ: Initial sound 주먹코
-
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
주먹코
)
: 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.
Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208)