🌟 대번에

Phó từ  

1. 한 번에 곧바로.

1. LẬP TỨC, LIỀN: Ngay trong một lần

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대번에 맞히다.
    Get it right on the first time.
  • Google translate 대번에 성공하다.
    Succeed at one stroke.
  • Google translate 대번에 알아보다.
    To find out at once.
  • Google translate 대번에 알아채다.
    Catch at a glance.
  • Google translate 대번에 거절하다.
    Reject at once.
  • Google translate 대번에 눈에 띄다.
    Stand out at once.
  • Google translate 승규는 수수께끼를 듣자마자 대번에 알아맞혔다.
    Seung-gyu guessed right at once as soon as he heard the riddle.
  • Google translate 안고 있던 아기를 바닥에 눕히자 아기는 대번에 울음을 터뜨렸다.
    When i laid the holding baby on the floor, the baby burst into tears at once.
  • Google translate 오랜만에 만났는데도 네 얼굴은 대번에 알아보겠다.
    I'll recognize your face at once even though we haven't seen each other in a long time.
    Google translate 너도 마찬가지야. 하나도 안 변했네.
    So do you. you haven't changed at all.
Từ đồng nghĩa 대번: 한 번에 곧바로.

대번에: right away,すぐ【直ぐ】。そくざに【即座に】。いなや【否や】,d'une seule traite, d'un seul coup, d'un seul coup d'oeil, tout de go, sur-le-champ, immédiatement, tout de suite, séance tenante,de una vez, de inmediato,مرة واحدة,тэр дор нь, шууд,lập tức, liền,ทีเดียว, ในครั้งเดียว, ทันที, ทันทีทันใด,sekaligus, (dalam)seketika/sekejap,сразу,一下子,马上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대번에 (대버네)

🗣️ 대번에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8)