🌟 대번에
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대번에 (
대버네
)
🗣️ 대번에 @ Ví dụ cụ thể
- 내가 형씨 처음 봤을 때부터 보통내기가 아니란 건 대번에 알아봤다오. [형씨 (兄氏)]
🌷 ㄷㅂㅇ: Initial sound 대번에
-
ㄷㅂㅇ (
단번에
)
: 한 번에 바로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT LẦN DUY NHẤT: Chỉ một lần. -
ㄷㅂㅇ (
돈벌이
)
: 먹고살기 위해 돈을 버는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾM SỐNG, VIỆC KIẾM TIỀN MƯU SINH: Việc kiếm tiền để sống. -
ㄷㅂㅇ (
대변인
)
: 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT NGÔN: Người thay mặt tổ chức hay người nào đó nói lên lập trường và ý kiến. -
ㄷㅂㅇ (
대번에
)
: 한 번에 곧바로.
Phó từ
🌏 LẬP TỨC, LIỀN: Ngay trong một lần -
ㄷㅂㅇ (
대법원
)
: 아래 법원에서 올라온 재판에 대하여 마지막으로 판결을 내리는 최고 법원.
Danh từ
🌏 TÒA ÁN TỐI CAO: Tòa án tối cao ra phán quyết cuối cùng về xét xử phúc thẩm chuyển lên từ tòa án cấp dưới. -
ㄷㅂㅇ (
등받이
)
: 의자에 앉은 사람이 등을 기댈 수 있는 의자의 부분.
Danh từ
🌏 LƯNG GHẾ: Bộ phận của ghế mà người ngồi ghế có thể tựa lưng vào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)