🌟 대번에

Phó từ  

1. 한 번에 곧바로.

1. LẬP TỨC, LIỀN: Ngay trong một lần

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대번에 맞히다.
    Get it right on the first time.
  • 대번에 성공하다.
    Succeed at one stroke.
  • 대번에 알아보다.
    To find out at once.
  • 대번에 알아채다.
    Catch at a glance.
  • 대번에 거절하다.
    Reject at once.
  • 대번에 눈에 띄다.
    Stand out at once.
  • 승규는 수수께끼를 듣자마자 대번에 알아맞혔다.
    Seung-gyu guessed right at once as soon as he heard the riddle.
  • 안고 있던 아기를 바닥에 눕히자 아기는 대번에 울음을 터뜨렸다.
    When i laid the holding baby on the floor, the baby burst into tears at once.
  • 오랜만에 만났는데도 네 얼굴은 대번에 알아보겠다.
    I'll recognize your face at once even though we haven't seen each other in a long time.
    너도 마찬가지야. 하나도 안 변했네.
    So do you. you haven't changed at all.
Từ đồng nghĩa 대번: 한 번에 곧바로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대번에 (대버네)

🗣️ 대번에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)