🌟

Danh từ  

1. 제비뽑기 등에서 아무 이득이 없는 것.

1. TRƯỢT OẠCH: Việc không có bất cứ lợi ích nào ví dụ như trong rút thăm trúng thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말짱 .
    Bad luck.
  • Google translate 이 나오다.
    There's a blank.
  • Google translate 을 맞히다.
    Hit the blank.
  • Google translate 을 뽑다.
    Draw a blank.
  • Google translate ! 다음 기회에.
    Bump! next time.
  • Google translate 길을 가다가 추첨을 통해 경품을 주는 행사에 참여했는데 이 나왔다.
    On the way, i participated in a raffle event, and i got a blank.
  • Google translate 던지기 게임에서 상품이 있는 칸을 맞추어 선물을 받으려고 했는데 을 맞혔다.
    In the toss game, i tried to get a present in the box with the prize, but i got a blank.
  • Google translate 음료수의 병뚜껑에 ‘한 병 더!’라고 쓰여 있으면 공짜로 한 병을 더 드립니다.
    If the bottle cap says "one more bottle!" we'll give you another bottle for free.
    Google translate ! 다음 기회에’라고 쓰여 있네요.
    'boom! it says 'next time.'.

꽝: losing lot; nothing; blank,はずれ【外れ】。から【空】,(n.) tirer blanc,pérdida,قرعة خاسرة,хожилгүй, хоосон,trượt oạch,ศูนย์, เปล่า, ว่าง, ว่างเปล่า,kosong, belum beruntung,пусто; ноль,没中,空,

2. (속된 말로) 내용이나 상태가 기대한 것에 못 미치거나 형편없음.

2. SỐ KHÔNG, SỰ CHẲNG RA GÌ: (cách nói thông tục) Việc không đạt đến hoặc không đủ với cái mà nội dung hay trạng thái mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 요리 솜씨가 이어서 외식을 많이 한다.
    I'm a terrible cook, so i eat out a lot.
  • Google translate 다들 이 소설책이 재미있다고 추천했는데 막상 읽어 보니 이다.
    Everyone recommended this novel as fun, but it turned out to be a blank.
  • Google translate 어제 맞선에 나온 사람은 어땠어?
    How was the guy on the blind date yesterday?
    Google translate 인상도 안 좋고 대화도 안 통하고, 한마디로 이었어.
    I didn't get a good impression, i couldn't communicate, and in a word, it was a blank.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '꽝이다'로 쓴다.

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98)