🌟 과녁판 (과녁 板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과녁판 (
과ː녁판
)
🗣️ 과녁판 (과녁 板) @ Ví dụ cụ thể
- 아, 지금 총알을 쐈습니다. 과녁판 중앙에 명중됐네요! [명중되다 (命中되다)]
🌷 ㄱㄴㅍ: Initial sound 과녁판
-
ㄱㄴㅍ (
건너편
)
: 마주 대하고 있는 저 쪽 편.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau. -
ㄱㄴㅍ (
기념품
)
: 기념으로 주거나 사는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm. -
ㄱㄴㅍ (
과녁판
)
: 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.
Danh từ
🌏 TẤM BIA: Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)