🌟 과녁판 (과녁 板)

Danh từ  

1. 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.

1. TẤM BIA: Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과녁판의 중앙.
    Center of the target plate.
  • Google translate 과녁판의 한가운데.
    In the middle of the target.
  • Google translate 과녁판을 그리다.
    Draw the target.
  • Google translate 과녁판을 맞히다.
    Hit the target.
  • Google translate 과녁판을 벗어나다.
    Off the target.
  • Google translate 과녁판을 세우다.
    Set a target.
  • Google translate 경찰들은 과녁판을 세우고 사격 연습을 했다.
    The police set up the target and practiced shooting.
  • Google translate 양궁 선수들은 과녁판의 중앙을 향해 화살을 쏘았다.
    Archers fired arrows at the center of the target plate.
  • Google translate 우리 화살 던지기 게임 할까?
    Shall we play the arrow throwing game?
    Google translate 좋아. 그럼 내가 과녁판을 가져올게.
    All right. then i'll get the target.
Từ đồng nghĩa 과녁: 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것., 목표로 정한 대상.

과녁판: target,かんかくのいた【貫革の板】。まと【的】,cible,blanco, diana,مرمى,бай, байн хавтан,tấm bia,เป้า,papan sasaran,мишень,靶子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과녁판 (과ː녁판)

🗣️ 과녁판 (과녁 板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)