🌟 과녁판 (과녁 板)

Danh từ  

1. 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.

1. TẤM BIA: Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과녁판의 중앙.
    Center of the target plate.
  • 과녁판의 한가운데.
    In the middle of the target.
  • 과녁판을 그리다.
    Draw the target.
  • 과녁판을 맞히다.
    Hit the target.
  • 과녁판을 벗어나다.
    Off the target.
  • 과녁판을 세우다.
    Set a target.
  • 경찰들은 과녁판을 세우고 사격 연습을 했다.
    The police set up the target and practiced shooting.
  • 양궁 선수들은 과녁판의 중앙을 향해 화살을 쏘았다.
    Archers fired arrows at the center of the target plate.
  • 우리 화살 던지기 게임 할까?
    Shall we play the arrow throwing game?
    좋아. 그럼 내가 과녁판을 가져올게.
    All right. then i'll get the target.
Từ đồng nghĩa 과녁: 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것., 목표로 정한 대상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과녁판 (과ː녁판)

🗣️ 과녁판 (과녁 板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23)