🌟 과녁판 (과녁 板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과녁판 (
과ː녁판
)
🗣️ 과녁판 (과녁 板) @ Ví dụ cụ thể
- 아, 지금 총알을 쐈습니다. 과녁판 중앙에 명중됐네요! [명중되다 (命中되다)]
🌷 ㄱㄴㅍ: Initial sound 과녁판
-
ㄱㄴㅍ (
건너편
)
: 마주 대하고 있는 저 쪽 편.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau. -
ㄱㄴㅍ (
기념품
)
: 기념으로 주거나 사는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm. -
ㄱㄴㅍ (
과녁판
)
: 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.
Danh từ
🌏 TẤM BIA: Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23)