🌟 기념품 (紀念品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념품 (
기념품
)
📚 thể loại: Du lịch
🗣️ 기념품 (紀念品) @ Ví dụ cụ thể
- 중국은 국기도 그렇고 기념품 중에도 유독 빨간색 기념품이 많아. [대표되다 (代表되다)]
- 기념품 판매점. [판매점 (販賣店)]
- 기념품 증정. [증정 (贈呈)]
- 저 앞 가게에서 기념품 증정 행사를 하더라고요. [증정 (贈呈)]
- 빨리 가서 기념품을 받아야겠어요. [증정 (贈呈)]
- 기념품 판매소. [판매소 (販賣所)]
- 나는 여행을 하던 중 기차역에 있는 기념품 판매소에서 친구에게 줄 선물을 샀다. [판매소 (販賣所)]
- 아까 본사에서 전화하더니 기념품 수량이 여기에 많으냐던데요. [-으냐던데요]
- 공장에서는 기념품 컵에 회사의 로고의 각인 작업이 한창이었다. [각인 (刻印)]
- 열쇠고리 기념품. [열쇠고리]
- 친구가 해외여행을 다녀오면서 기념품으로 열쇠고리를 사 왔어. [열쇠고리]
- 증정된 기념품. [증정되다 (贈呈되다)]
🌷 ㄱㄴㅍ: Initial sound 기념품
-
ㄱㄴㅍ (
건너편
)
: 마주 대하고 있는 저 쪽 편.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau. -
ㄱㄴㅍ (
기념품
)
: 기념으로 주거나 사는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm. -
ㄱㄴㅍ (
과녁판
)
: 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.
Danh từ
🌏 TẤM BIA: Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Du lịch (98)