🌟 각인 (刻印)

Danh từ  

1. 글자나 그림을 새김. 또는 새겨진 글자나 그림.

1. SỰ KHẮC CHỮ, SỰ KHẮC HÌNH, TRANH KHẮC, CHỮ KHẮC: Sự khắc chữ hay tranh. Hoặc chữ hay tranh được khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각인이 되다.
    Become an imprint.
  • Google translate 각인을 살피다.
    Examine the imprint.
  • Google translate 각인을 새기다.
    Engrave an imprint.
  • Google translate 각인을 찍다.
    Imprint an imprint.
  • Google translate 각인을 하다.
    Imprint.
  • Google translate 공장에서는 기념품 컵에 회사의 로고의 각인 작업이 한창이었다.
    In the factory, the imprinting of the company's logo on the souvenir cup was in full swing.
  • Google translate 그들은 바위에 새겨진 오래된 각인을 살피며 무슨 내용인지 궁금해했다.
    They looked at the old imprint carved on the rock and wondered what it was about.
  • Google translate 여기 목공예품의 각인을 봐.
    Look at the imprint of the woodwork here.
    Google translate 정말 정교하게 새겨진 것이 만든 사람의 솜씨가 대단하다.
    The craftsmanship of the man who made it really elaborately carved.

각인: carving; imprinting; engraving,こくいん【刻印】。しるし【印】,gravure, sculpture,grabado, estampa,نحت الختم,сийлбэр,sự khắc chữ, sự khắc hình, tranh khắc, chữ khắc,ตัวอักษรแกะสลัก, รูปภาพแกะสลัก,ukiran,штамп; печать; отпечаток,刻印,

2. 어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억됨. 또는 그 기억.

2. SỰ KHẮC GHI, SỰ GHI LÒNG TẠC DẠ: Việc hình ảnh nào đó được ghi nhớ một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu. Hoặc kí ức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각인이 되다.
    Become an imprint.
  • Google translate 각인을 남기다.
    Leave a imprint.
  • Google translate 각인을 시키다.
    Make an imprint.
  • Google translate 각인으로 남다.
    Remain a imprint.
  • Google translate 그 대통령은 오래도록 역사에 각인이 될 것이다.
    The president will be imprinted on history for a long time.
  • Google translate 첫사랑의 얼굴은 내 기억 속에 잊을 수 없는 각인으로 남아 있다.
    The face of first love remains an unforgettable imprint in my memory.
  • Google translate 어떻게 하면 내 인상을 면접관들에게 각인을 시킬 수 있을까?
    How can i imprint my impressions on interviewers?
    Google translate 특이하게 자기소개를 하면 어때?
    Why don't we introduce ourselves in a peculiar way?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각인 (가긴)
📚 Từ phái sinh: 각인되다(刻印되다): 어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억되다. 각인하다(刻印하다): 글자나 그림을 새기다., 어떤 모습을 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 …

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88)