🌟 각인되다 (刻印 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각인되다 (
가긴되다
) • 각인되다 (가긴뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 각인(刻印): 글자나 그림을 새김. 또는 새겨진 글자나 그림., 어떤 모습이 머릿속에 새…
🗣️ 각인되다 (刻印 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 깊이 각인되다. [깊이]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 각인되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273)