Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각인되다 (가긴되다) • 각인되다 (가긴뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 각인(刻印): 글자나 그림을 새김. 또는 새겨진 글자나 그림., 어떤 모습이 머릿속에 새…
가긴되다
가긴뒈다
Start 각 각 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76)