🌟 각인하다 (刻印 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각인하다 (
가긴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 각인(刻印): 글자나 그림을 새김. 또는 새겨진 글자나 그림., 어떤 모습이 머릿속에 새…
🗣️ 각인하다 (刻印 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 선연하게 각인하다. [선연하다 (鮮姸하다)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 각인하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103)