🌟 선연하다 (鮮姸 하다)

Tính từ  

1. 선명하고 뚜렷하다.

1. HIỂN HIỆN RÕ, RÕ MỒN MỘT: Rõ ràng và sắc nét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선연한 풍경.
    A clear view.
  • Google translate 선연한 핏자국.
    Clear bloodstains.
  • Google translate 선연하게 각인하다.
    Imprint clearly.
  • Google translate 선연하게 그리다.
    To paint clearly.
  • Google translate 선연하게 느끼다.
    Feel clear.
  • Google translate 선연하게 드러내다.
    Show clearly.
  • Google translate 선연하게 떠오르다.
    Come to one's senses.
  • Google translate 기억이 선연하다.
    Have a clear memory.
  • Google translate 머릿속에 선연하다.
    Be clear in one's mind.
  • Google translate 그의 팔에 남은 선연한 상처의 흔적에서 그 사고가 얼마나 위험했는지 짐작할 수 있다.
    From the obvious marks of the scar left on his arm, one can guess how dangerous the accident was.
  • Google translate 지금도 날 걱정하시던 어머니의 얼굴이 눈앞에 있는 것처럼 선연하다.
    The face of my mother, who was still worried about me, is as clear as it is in front of me.
  • Google translate 너는 여행하고 싶은 곳이 있어?
    Do you have any place you want to travel?
    Google translate 어릴 때 갔던 섬에 다시 가고 싶어. 그 아름다운 풍경이 지금도 선연하게 떠올라.
    I want to go back to my childhood island. i still remember the beautiful scenery clearly.

선연하다: vivid,せんめいだ【鮮明だ】。あざやかだ【鮮やかだ】,vivant, vif,claro, distinguido,واضح,ил тод, тодорхой,hiển hiện rõ, rõ mồn một,ชัดแจน, ชัดแจ้ง, เด่นชัด, แจ่มชัด, แจ่มแจ้ง,jernih, tajam, jelas,ясный; отчётливый; чёткий,清楚,鲜明,活生生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선연하다 (서년하다) 선연한 (서년한) 선연하여 (서년하여) 선연해 (서년해) 선연하니 (서년하니) 선연합니다 (서년함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57)