🌷 Initial sound: ㅅㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 69 ALL : 74

싫어하다 : 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó.

시원하다 : 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải.

서운하다 : 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn.

상이하다 (相異 하다) : 서로 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau.

수월하다 : 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다. Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.

순연하다 (順延 하다) : 정해진 날짜를 차례로 늦추다. Động từ
🌏 TRÌ HOÃN, LÙI LẠI, HOÃN LẠI: Lùi lại theo thứ tự ngày đã được định.

소외하다 (疏外 하다) : 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다. Động từ
🌏 XA LÁNH, TÁCH BIỆT: Làm cho xa cách và tách rời tập thể nào đó.

사업하다 (事業 하다) : 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하다. Động từ
🌏 KINH DOANH: Kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế.

살육하다 (殺戮▽ 하다) : 사람이나 동물을 마구 죽이다. Động từ
🌏 TÀN SÁT, THẢM SÁT: Giết người hoặc động vật bừa bãi.

삼엄하다 (森嚴 하다) : 분위기 등이 빈틈이 없고 엄숙하다. Tính từ
🌏 TRANG NGHIÊM: Bầu không khí chặt chẽ và nghiêm túc.

심약하다 (心弱 하다) : 마음이 매우 여리고 약하다. Tính từ
🌏 MỀM LÒNG, YẾU LÒNG, DỄ TỔN THƯƠNG: Lòng dạ rất mềm yếu.

삽입하다 (揷入 하다) : 사이에 다른 것을 끼워 넣다. Động từ
🌏 CHÈN VÀO: Nhét cái khác vào giữa.

성원하다 (聲援 하다) : 잘되도록 격려하거나 도와주다. Động từ
🌏 TRỢ GIÚP: Khích lệ hoặc giúp đỡ để được tốt đẹp.

숙의하다 (熟議 하다) : 깊이 생각하여 충분히 의견을 나누다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN KĨ, BÀN THẢO CẨN THẬN: Suy nghĩ sâu sắc rồi chia sẻ ý kiến một cách đầy đủ.

수업하다 (授業 하다) : 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 주다. Động từ
🌏 DẠY HỌC, GIẢNG DẠY: Giáo viên dạy cho học sinh kiến thức hay kĩ thuật.

수양하다 (修養 하다) : 몸과 마음을 단련하여 품성이나 지식, 도덕심 등을 기르다. Động từ
🌏 NUÔI DƯỠNG, BỒI DƯỠNG: Rèn luyện cơ thể và tâm hồn rồi nuôi dưỡng phẩm cách, tri thức hay đạo đức...

수용하다 (收容 하다) : 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣다. Động từ
🌏 CHỨA, TIẾP NHẬN: Tập hợp người hay đồ vật... vào địa điểm hay cơ sở nhất định.

수임하다 (受任 하다) : 임무를 받다. Động từ
🌏 NHẬN NHIỆM VỤ: Nhận nhiệm vụ.

소원하다 (疏遠 하다) : 사이가 가깝지 않고 거리가 있어서 서먹서먹하다. Tính từ
🌏 XA LẠ: Quan hệ không gần gũi và có khoảng cách nên gượng gạo.

수영하다 (水泳 하다) : 물속을 헤엄치다. Động từ
🌏 BƠI, BƠI LỘI: Bơi trong nước.

선용하다 (善用 하다) : 좋은 일에 쓰거나 알맞게 쓰다. Động từ
🌏 DÙNG TỐT, DÙNG KHÉO: Dùng vào việc tốt hoặc dùng phù hợp.

쇠약하다 (衰弱 하다) : 힘이 없고 약하다. Tính từ
🌏 SUY YẾU: Không có sức và yếu.

섭외하다 (涉外 하다) : 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논하다. Động từ
🌏 NGOẠI GIAO, ĐỐI NGOẠI, QUAN HỆ CÔNG CHÚNG: Liên lạc và bàn bạc với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.

섬약하다 (纖弱 하다) : 가냘프고 약하다. Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MANH, KHẲNG KHIU: Khẳng khiu và yếu.

소요하다 (所要 하다) : 필요로 하거나 요구하여 쓰다. Động từ
🌏 YÊU CẦU, ĐÒI HỎI: Yêu cầu hoặc cần thiết nên dùng.

신임하다 (新任 하다) : 새로 임명되거나 새로 취임하다. Động từ
🌏 MỚI ĐẢM NHIỆM: Mới được bổ nhiệm hoặc mới nhậm chức.

세안하다 (洗顔 하다) : 얼굴을 씻다. Động từ
🌏 RỬA MẶT: Rửa mặt.

시위하다 (示威 하다) : 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보이다. Động từ
🌏 THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ: Cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình để làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.

수여하다 (授與 하다) : 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 주다. Động từ
🌏 TRAO TẶNG, PHONG TẶNG: Trao giấy chứng nhận, giấy khen, huân chương... một cách chính thức.

사인하다 (sign 하다) : 남이 흉내 낼 수 없게 독특한 방법으로 자기 이름을 쓰다. Động từ
🌏 KÝ TÊN, KÝ: Viết tên của mình bằng phương pháp độc đáo để người khác không thể bắt chước.

설욕하다 (雪辱 하다) : 승부나 싸움, 경기 등에서 이겨 예전에 상대편에게 져서 부끄러웠던 마음을 없애다. Động từ
🌏 RỬA NHỤC: Làm mất đi tâm trạng xấu hổ do trước đó thua đối phương đã thắng trong trận đấu thể thao, sự tranh cãi hay sự phân thắng bại.

사임하다 (辭任 하다) : 맡고 있던 일자리를 스스로 그만두다. Động từ
🌏 TỪ NHIỆM, TỪ CHỨC: Tự thôi vị trí công việc đang đảm nhiệm.

상영하다 (上映 하다) : 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이다. Động từ
🌏 TRÌNH CHIẾU: Cho khán giả xem phim bằng màn ảnh ở nơi như rạp hát...

상용하다 (常用 하다) : 일상적으로 쓰다. Động từ
🌏 THƯỜNG DÙNG: Sử dụng thường ngày.

석연하다 (釋然 하다) : 의심하는 마음이 없이 분명하고 확실하다. Tính từ
🌏 SÁNG TỎ, MINH BẠCH, RÕ RÀNG: Rõ ràng và chắc chắn mà không có lòng nghi ngờ.

송연하다 (悚然/竦然 하다) : 두려워 소름이 끼치는 듯하다. Tính từ
🌏 SỞN GAI ỐC: Sợ nên như nổi da gà.

수용하다 (受容 하다) : 어떤 것을 받아들이다. Động từ
🌏 TIẾP NHẬN, TIẾP THU: Nhận vào cái nào đó.

사열하다 (査閱 하다) : 조사하거나 검열하기 위하여 하나씩 살펴보다. Động từ
🌏 KIỂM SOÁT, THANH TRA: Quan sát từng chút để điều tra hay kiểm duyệt.

사육하다 (飼育 하다) : 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기르다. Động từ
🌏 NUÔI, CHĂN NUÔI: Cho ăn, chăm sóc và nuôi dưỡng gia súc hay thú vật.

심의하다 (審議 하다) : 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살피다. Động từ
🌏 THẨM ĐỊNH: Xem xét chi tiết sự tốt xấu hay mức độ phù hợp của nội dung hay vấn đề nào đó.

선양하다 (宣揚 하다) : 권위나 명성 등을 널리 알려지게 하다. Động từ
🌏 TUYÊN DƯƠNG, ĐỀ CAO, LÀM NỔI BẬT: Gây ảnh hưởng tạo nên việc nào đó.

선양하다 (煽揚 하다) : 영향을 끼쳐 어떤 일을 일으키다. Động từ
🌏 KÍCH THÍCH TẠO RA, KÍCH THÍCH PHÁT TRIỂN: Gây ảnh hưởng tạo nên việc nào đó.

선언하다 (宣言 하다) : 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말하다. Động từ
🌏 TUYÊN BỐ, CÔNG BỐ: Nói rõ suy nghĩ hay lập trường của bản thân.

신임하다 (信任 하다) : 믿고 일을 맡기다. Động từ
🌏 TÍN NHIỆM: Tin tưởng và giao việc cho.

수업하다 (修業 하다) : 학문이나 기술을 배우고 익히다. Động từ
🌏 HỌC: Học hỏi và làm quen với học vấn hay kĩ thuật.

세일하다 (sale 하다) : 정해진 값보다 싸게 할인해서 팔다. Động từ
🌏 BÁN HẠ GIÁ, BÁN GIẢM GIÁ: Hạ giá bán rẻ hơn giá đã định.

사유하다 (思惟 하다) : 대상을 두루 깊이 생각하다. Động từ
🌏 SUY NGHĨ KĨ, SUY NGHĨ THẤU ĐÁO, SUY NGẪM: Suy nghĩ sâu sắc thấu đáo về đối tượng.

살인하다 (殺人 하다) : 사람을 죽이다. Động từ
🌏 SÁT NHÂN: Giết người.

상의하다 (相議/商議 하다) : 서로 의견을 주고받다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN, BÀN BẠC: Trao đổi ý kiến với nhau.

실언하다 (失言 하다) : 실수로 잘못 말하다. Động từ
🌏 LỠ LỜI: Nói sai do sơ suất.

심원하다 (深遠 하다) : 생각이나 사상, 이론 등이 헤아리기 어려울 정도로 매우 깊다. Tính từ
🌏 THÂM THÚY: Suy nghĩ, tư tưởng hay lí luận… rất sâu sắc đến mức khó lí giải.

심오하다 (深奧 하다) : 사상이나 이론 등이 깊이가 있으며 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기하다. Tính từ
🌏 UYÊN THÂM: Tư tưởng hay lý luận... có chiều sâu, đáng ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được

소요하다 (騷擾 하다) : 여러 사람이 시끄럽게 들고일어나다. Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG: Nhiều người nhốn nháo một cách ồn ào.

소원하다 (所願 하다) : 어떤 일이 이루어지기를 바라다. Động từ
🌏 MONG, ƯỚC, ƯỚC MONG, MONG ƯỚC: Mong việc nào đó được thực hiện.

선임하다 (選任 하다) : 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑다. Động từ
🌏 CHỈ ĐỊNH, BỔ NHIỆM: Lựa chọn người đảm nhận công việc hay vị trí nào đó.

시음하다 (試飮 하다) : 술이나 음료수 등의 맛을 알기 위해 조금 마셔 보다. Động từ
🌏 UỐNG THỬ: Nếm thử một chút để biết vị của rượu hay nước uống.

숙연하다 (肅然 하다) : 고요하고 엄숙하다. Tính từ
🌏 UY NGHIÊM, UY NGHI: Tĩnh lặng và trang nghiêm.

시인하다 (是認 하다) : 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정하다. Động từ
🌏 THỪA NHẬN, CHẤP NHẬN, THÚ NHẬN: Công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc như vậy.

수입하다 (輸入 하다) : 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들이다. Động từ
🌏 NHẬP KHẨU: Mua về trong nước sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài.

소일하다 (消日 하다) : 별로 하는 일 없이 세월을 보내다. Động từ
🌏 TIÊU PHÍ THỜI GIAN, PHÍ PHẠM THỜI GIAN: Trải qua năm tháng mà hầu như không có việc làm.

생육하다 (生育 하다) : 낳아서 기르다. Động từ
🌏 SINH DƯỠNG: Sinh ra và nuôi.

사용하다 (使用 하다) : 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 쓰다. Động từ
🌏 SỬ DỤNG: Dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết.

샤워하다 (shower 하다) : 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻다. Động từ
🌏 TẮM (VÒI SEN): Tắm rửa cơ thể bằng thiết bị xịt nước như mưa.

서약하다 (誓約 하다) : 맹세하고 약속하다. Động từ
🌏 THỀ NGUYỀN, CAM KẾT, HỨA: Thề thốt và hứa hẹn.

선연하다 (鮮姸 하다) : 선명하고 뚜렷하다. Tính từ
🌏 HIỂN HIỆN RÕ, RÕ MỒN MỘT: Rõ ràng và sắc nét.

사악하다 (邪惡 하다) : 마음이 바르지 않고 악하다. Tính từ
🌏 GIAN ÁC, HUNG ÁC: Lòng dạ không ngay thẳng và ác.

사양하다 (辭讓 하다) : 겸손하여 받지 않거나 응하지 않다. 또는 남에게 양보하다. Động từ
🌏 KHƯỚC TỪ, TỪ CHỐI, NHƯỢNG BỘ: Khiêm tốn không nhận hay không ưng thuận. Hoặc nhượng bộ người khác.

상응하다 (相應 하다) : 서로 알맞게 어울리다. Động từ
🌏 TƯƠNG ỨNG: Hoà hợp một cách tương xứng với nhau.

소유하다 (所有 하다) : 자기의 것으로 가지고 있다. Động từ
🌏 SỞ HỮU: Có được như là thứ của mình.

상연하다 (上演 하다) : 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이다. Động từ
🌏 BIỂU DIỄN, TRÌNH DIỄN: Công diễn kịch, múa, âm nhạc... trên sân khấu cho khán giả xem.

수용하다 (收用 하다) : 본래 개인의 소유였던 것을 국가나 공공 기관이 거두어들여 사용하다. Động từ
🌏 SUNG CÔNG, SUNG VÀO CÔNG QUỸ: Quốc gia hay cơ quan công quyền thu giữ và sử dụng cái vốn là sở hữu của cá nhân.

순응하다 (順應 하다) : 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따르다. Động từ
🌏 THÍCH NGHI, THUẬN THEO: Được làm cho phù hợp với môi trường hay sự biến đổi nên trở nên quen hoặc ngoan ngoãn theo mệnh lệnh, hệ thống...

숭엄하다 (崇嚴 하다) : 함부로 대할 수 없을 만큼 매우 위엄이 있고 귀하다. Tính từ
🌏 LONG TRỌNG, TRANG NGHIÊM, TRỌNG THỂ, UY NGHI: Rất uy nghiêm và cao quý đến mức không thể tùy tiện.

승인하다 (承認 하다) : 어떤 일을 허락하다. Động từ
🌏 TÁN THÀNH, BẰNG LÒNG: Cho phép việc nào đó.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47)