🌟 사열하다 (査閱 하다)

Động từ  

1. 조사하거나 검열하기 위하여 하나씩 살펴보다.

1. KIỂM SOÁT, THANH TRA: Quan sát từng chút để điều tra hay kiểm duyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약서를 사열하다.
    Examine the contract.
  • Google translate 문서를 사열하다.
    Review a document.
  • Google translate 제품을 사열하다.
    Examine the product.
  • Google translate 편지를 사열하다.
    Examine the letter.
  • Google translate 철저히 사열하다.
    Thoroughly inspect.
  • Google translate 감사원은 혹시 오류가 없는지 문서를 꼼꼼히 사열했다.
    The board of audit and inspection carefully examined the documents for possible errors.
  • Google translate 어머니는 사열한 듯이 딱딱한 아들의 편지가 못내 서운했다.
    The mother was saddened by her son's letter, which was as hard as an inspection.
  • Google translate 곧 지휘관께서 포로들을 사열하러 온다고 하십니다.
    The commander says he's coming to inspect the prisoners.
    Google translate 포로들은 일렬로 줄을 맞춰서 세워 놓도록 하게.
    Make sure the prisoners line up in a row.

사열하다: inspect; examine,さえつする【査閲する】,inspecter, examiner,inspeccionar, examinar,يتفقد,хянах, ажиглах,kiểm soát, thanh tra,ตรวจสอบ, ตรวจ,mencermati, menginspeksi,инспектировать; проверять,查阅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사열하다 (사열하다)
📚 Từ phái sinh: 사열(査閱): 조사하거나 검열하기 위하여 하나씩 살펴봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160)