🌟 시인하다 (是認 하다)

Động từ  

1. 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정하다.

1. THỪA NHẬN, CHẤP NHẬN, THÚ NHẬN: Công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시인한 잘못.
    A admitted error.
  • Google translate 과오를 시인하다.
    Admit to a mistake.
  • Google translate 책임을 시인하다.
    Admit responsibility.
  • Google translate 혐의를 시인하다.
    Admit the charges.
  • Google translate 순순히 시인하다.
    To admit without a hitch.
  • Google translate 솔직하게 시인하다.
    To admit frankly.
  • Google translate 범인은 범죄의 일부만 시인하는 진술을 계속했다.
    The criminal continued to make statements admitting only part of the crime.
  • Google translate 영화감독은 영화가 흥행에 실패했다는 사실을 시인했다.
    The film director admitted that the film had failed to hit the box office.
  • Google translate 회사가 입은 손해에 대해 책임을 시인한 사람이 사표를 냈다.
    The person who admitted responsibility for the damage the company suffered resigned.
Từ trái nghĩa 부인하다(否認하다): 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않다.

시인하다: admit; acknowledge,ぜにんする【是認する】,approuver, reconnaître,reconocer, admitir, acatar, aceptar, asentir,يعترف,хүлээн зөвшөөрөх, хүлээж авах,thừa nhận, chấp nhận, thú nhận,ยอมรับ,mengakui,апробировать; соглашаться; одобрять,承认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시인하다 (시ː인하다)
📚 Từ phái sinh: 시인(是認): 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함.

🗣️ 시인하다 (是認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)