🌟 시인 (是認)

  Danh từ  

1. 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함.

1. SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THÚ NHẬN: Việc công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제점 시인.
    Problem admission.
  • Google translate 실수의 시인.
    A poet of error.
  • Google translate 죄의 시인.
    A poet of sin.
  • Google translate 시인을 받다.
    Get a poet.
  • Google translate 시인을 하다.
    Poet.
  • Google translate 김 대리는 자신이 실수한 것이 맞다고 시인을 하고 일을 책임지고 마무리했다.
    Assistant manager kim finished the work with responsibility, with a poet saying that he had made a mistake.
  • Google translate 변호사는 원고에게 질문을 던져 상대에게 시인을 받아 냈다.
    The lawyer asked the plaintiff a question and took the poet from his opponent.
Từ trái nghĩa 부인(否認): 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않음.

시인: admission; acknowledgement,ぜにん【是認】,approbation, reconnaissance,aprobación, consentimiento,اعتراف,хүлээн зөвшөөрөх, хүлээж авах,sự thừa nhận, sự chấp nhận, sự thú nhận,การยอมรับ,pengakuan,признание; согласие,承认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시인 (시ː인)
📚 Từ phái sinh: 시인하다(是認하다): 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정하다. 시인되다: 어떤 내용이나 사실이 옳거나 그러하다고 인정되다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Vấn đề môi trường  


🗣️ 시인 (是認) @ Giải nghĩa

🗣️ 시인 (是認) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13)