🌟 명명되다 (命名 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명명되다 (
명ː명되다
) • 명명되다 (명ː명뒈다
)
🌷 ㅁㅁㄷㄷ: Initial sound 명명되다
-
ㅁㅁㄷㄷ (
멸망되다
)
: 망하여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ DIỆT VONG: Bị sụp đổ và mất đi. -
ㅁㅁㄷㄷ (
무마되다
)
: 타일러져서 마음이 달래지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VỖ VỀ, ĐƯỢC XOA DỊU: Được khuyên bảo nên lòng lắng dịu xuống. -
ㅁㅁㄷㄷ (
마모되다
)
: 마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ MÀI MÒN, BỊ MÒN: Phần bị ma sát mòn đi nên nhỏ lại hay mất đi. -
ㅁㅁㄷㄷ (
머뭇대다
)
: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
Động từ
🌏 NGẬP NGỪNG, DO DỰ: Nói hay hành động không dứt khoát mà hay do dự. -
ㅁㅁㄷㄷ (
목매달다
)
: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.
Động từ
🌏 THẮT CỔ, TREO CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết. -
ㅁㅁㄷㄷ (
명명되다
)
: 사람, 물건, 일 등에 이름이 지어져 붙여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH DANH, ĐƯỢC ĐẶT TÊN: Tên được đặt hay gắn cho người, vật, việc… -
ㅁㅁㄷㄷ (
마멸되다
)
: 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÀO MÒN, BỊ HAO MÒN: Bị mòn mất từng ít một do ma sát. -
ㅁㅁㄷㄷ (
매몰되다
)
: 땅속에 깊이 파묻히다.
Động từ
🌏 BỊ CHÔN VÙI, BỊ VÙI LẤP: Bị chôn sâu trong lòng đất. -
ㅁㅁㄷㄷ (
매매되다
)
: 물건이 팔리고 사들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA BÁN: Hàng hóa được mua vào và bán ra.
• Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103)