🌟 명명되다 (命名 되다)

Động từ  

1. 사람, 물건, 일 등에 이름이 지어져 붙여지다.

1. ĐƯỢC ĐỊNH DANH, ĐƯỢC ĐẶT TÊN: Tên được đặt hay gắn cho người, vật, việc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명명된 이름.
    Named name.
  • Google translate 그는 그의 작품 활동에 따라 '소설가', '시인', '수필가'로 명명되었다.
    He was named 'the novelist', 'the poet' and 'the essentialist' according to his work.
  • Google translate 똑같은 모양의 두 건물이 나란히 서 있는 이 건물은 ‘쌍둥이 빌딩’ 이라고 명명되었다.
    The building, with two identical buildings standing side by side, is named the twin building.
  • Google translate 이 마을은 왜 '장수 마을'이라고 명명된 건가요?
    Why is this town named jangsu village?
    Google translate 우리 마을에는 예전부터 백 세를 넘긴 어르신들이 많이 계셨거든요.
    We've had a lot of senior citizens who were over a hundred years old.

명명되다: be named; be denominated,めいめいされる【命名される】。なづけられる【名付けられる】,être nommé,nombrarse, llamarse,يُسمّى,нэрлэгдэх, нэр өгөх, нэрийдэх, нэр хайрлах,được định danh, được đặt tên,ถูกตั้งชื่อ,diberi nama, dinamai,быть названным,被命名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명명되다 (명ː명되다) 명명되다 (명ː명뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)