🌟 마멸되다 (磨滅 되다)

Động từ  

1. 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.

1. BỊ BÀO MÒN, BỊ HAO MÒN: Bị mòn mất từng ít một do ma sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속도로에서 급정거를 하는 바람에 타이어가 마멸되었다.
    A sudden stop on the highway wiped out the tires.
  • Google translate 정비사는 자동차 정비 중 마멸된 부속품을 새것으로 교체하였다.
    The mechanic replaced the worn-out accessories with new ones during the maintenance of the motor vehicle.
  • Google translate 진흥왕순수비는 오랜 세월 비바람에 마멸되어 글자를 알아볼 수 없게 되었다.
    Jinheung wangsunbi was worn out by the rain and wind for a long time, making the letters unrecognizable.

마멸되다: be worn out,まめつする【磨滅する・摩滅する】。すりへる【磨り減る・摩り減る】,s'user, s'éroder,desgastarse,يبلى,элэгдэх, элэгдэгдэх,bị bào mòn, bị hao mòn,ทำให้สึกหรอ, ทำให้เสียหาย, ทำให้สึกกร่อน, ทำให้เสียดสี,terkikis, dikikis,изнашиваться,被磨损,被磨耗,被磨灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마멸되다 (마멸되다) 마멸되다 (마멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 마멸(磨滅): 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sở thích (103) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101)