🌟 마모되다 (磨耗 되다)

Động từ  

1. 마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어지다.

1. BỊ MÀI MÒN, BỊ MÒN: Phần bị ma sát mòn đi nên nhỏ lại hay mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마모돼 제 모양을 잃은 부품을 교체하였다.
    We replaced the worn-out parts.
  • Google translate 자전거로 출퇴근을 하다 보니 타이어가 빨리 마모되었다.
    The tires were worn quickly as i rode my bike to and from work.
  • Google translate 흰 대리석으로 만들어진 비석은 계단으로 이용되는 바람에 글씨가 모두 마모되어 버리고 말았다.
    The stele made of white marble was used as a staircase, and all of its writing was worn out.

마모되다: be worn away,まもうする【摩耗する・磨耗する】 。すりへる【磨り減る・摩り減る】,s'user,desgastarse,يبلى,элэгдэх, элэгдэгдэх,bị mài mòn, bị mòn,ทำให้สึก, ทำให้จาง, ทำให้หาย, ทำให้ลดลง,terabrasi, menjadi aus,изнашиваться; стираться,被磨耗,被磨损,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마모되다 (마모되다) 마모되다 (마모뒈다)
📚 Từ phái sinh: 마모(磨耗): 마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어짐.

🗣️ 마모되다 (磨耗 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)