🌟 멸망되다 (滅亡 되다)

Động từ  

1. 망하여 없어지다.

1. BỊ DIỆT VONG: Bị sụp đổ và mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멸망된 국가.
    Destroyed country.
  • Google translate 멸망된 나라.
    Destroyed country.
  • Google translate 멸망된 왕조.
    The fallen dynasty.
  • Google translate 인류가 멸망되다.
    Humanity is destroyed.
  • Google translate 지구가 멸망되다.
    Earth collapses.
  • Google translate 외세에 멸망되다.
    Fall into foreign hands.
  • Google translate 침략에 멸망되다.
    Collapse by invasion.
  • Google translate 이 도시는 화산 폭발로 인해 멸망되었다고 한다.
    It is said that the city was destroyed by volcanic eruptions.
  • Google translate 처음으로 한반도를 통일했던 신라는 외세의 침략에 의해 결국 멸망됐다.
    Silla, which unified the korean peninsula for the first time, was eventually destroyed by foreign invasions.
  • Google translate 강성했던 발해 왕조가 왜 순식간에 멸망되었을까요?
    Why was the powerful balhae kingdom destroyed in a flash?
    Google translate 글쎄요, 그 이유에 관해서는 학자들도 의견이 분분해요.
    Well, scholars are divided on why.

멸망되다: be collapsed; be destroyed,めつぼうする【滅亡する】,s'effondrer, être anéanti, tomber en ruine,destruirse, arruinarse,ينهار,сүйрэх, мөхөх,bị diệt vong,พังทลาย, ล่มสลาย, เสื่อมสลาย,punah, hancur, runtuh, binasa,быть разрушенным; быть разорённым,灭亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멸망되다 (멸망되다) 멸망되다 (멸망뒈다)
📚 Từ phái sinh: 멸망(滅亡): 망하여 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)