🌷 Initial sound: ㅁㅁㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9
•
멸망되다
(滅亡 되다)
:
망하여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ DIỆT VONG: Bị sụp đổ và mất đi.
•
무마되다
(撫摩 되다)
:
타일러져서 마음이 달래지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VỖ VỀ, ĐƯỢC XOA DỊU: Được khuyên bảo nên lòng lắng dịu xuống.
•
마모되다
(磨耗 되다)
:
마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ MÀI MÒN, BỊ MÒN: Phần bị ma sát mòn đi nên nhỏ lại hay mất đi.
•
머뭇대다
:
말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
Động từ
🌏 NGẬP NGỪNG, DO DỰ: Nói hay hành động không dứt khoát mà hay do dự.
•
목매달다
:
죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.
Động từ
🌏 THẮT CỔ, TREO CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết.
•
명명되다
(命名 되다)
:
사람, 물건, 일 등에 이름이 지어져 붙여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH DANH, ĐƯỢC ĐẶT TÊN: Tên được đặt hay gắn cho người, vật, việc…
•
마멸되다
(磨滅 되다)
:
마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÀO MÒN, BỊ HAO MÒN: Bị mòn mất từng ít một do ma sát.
•
매몰되다
(埋沒 되다)
:
땅속에 깊이 파묻히다.
Động từ
🌏 BỊ CHÔN VÙI, BỊ VÙI LẤP: Bị chôn sâu trong lòng đất.
•
매매되다
(賣買 되다)
:
물건이 팔리고 사들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA BÁN: Hàng hóa được mua vào và bán ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)