🌟 롤러 (roller)

Danh từ  

1. 금속재의 두께를 줄이거나 평평하게 하는 데 쓰는 원통형 기구.

1. TRỤC CÁN, TRỤC LĂN: Dụng cụ hình trụ tròn dùng vào việc làm phẳng hay làm giảm độ dày của vật liệu kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진동 롤러
    Vibration roller.
  • Google translate 롤러를 누르다
    Press the rollers.
  • Google translate 롤러에 올려 놓다.
    Put it on the rollers.

롤러: roller,ローラー,rouleau,rodillo,اسطوانة,тэгшлэгч, өнхрүүш,trục cán, trục lăn,ลูกกลิ้ง,rol, roller,прокатный стан,滚轴,轧辊,

2. 축에 끼워 돌리면서 작업을 할 수 있는 둥근 판.

2. TẤM CUỘN, BĂNG CUỘN: Tấm hình tròn gắn vào trục, có thể quay và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 롤러에서 작업을 하다.
    Work on a roller.

3. 인쇄를 할 때, 굴려서 잉크를 칠하는 원통형 기구.

3. ỐNG LĂN MỰC: Dụng cụ hình trụ tròn, quay và quét mực khi in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 롤러에 잉크를 바르다.
    Apply ink to the rollers.
  • Google translate 롤러가 마모되다.
    Rollers wear out.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52)