🌟 롤러 (roller)
Danh từ
🌷 ㄹㄹ: Initial sound 롤러
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52)