🌟 롤러 (roller)

Danh từ  

1. 금속재의 두께를 줄이거나 평평하게 하는 데 쓰는 원통형 기구.

1. TRỤC CÁN, TRỤC LĂN: Dụng cụ hình trụ tròn dùng vào việc làm phẳng hay làm giảm độ dày của vật liệu kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진동 롤러
    Vibration roller.
  • 롤러를 누르다
    Press the rollers.
  • 롤러에 올려 놓다.
    Put it on the rollers.

2. 축에 끼워 돌리면서 작업을 할 수 있는 둥근 판.

2. TẤM CUỘN, BĂNG CUỘN: Tấm hình tròn gắn vào trục, có thể quay và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 롤러에서 작업을 하다.
    Work on a roller.

3. 인쇄를 할 때, 굴려서 잉크를 칠하는 원통형 기구.

3. ỐNG LĂN MỰC: Dụng cụ hình trụ tròn, quay và quét mực khi in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 롤러에 잉크를 바르다.
    Apply ink to the rollers.
  • 롤러가 마모되다.
    Rollers wear out.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)