🌟 전집 (全集)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전집 (
전집
) • 전집이 (전지비
) • 전집도 (전집또
) • 전집만 (전짐만
)
🗣️ 전집 (全集) @ Giải nghĩa
- 권 (卷) : 여러 책으로 이루어진 전집 등에서, 책의 순서를 나타내는 말.
🗣️ 전집 (全集) @ Ví dụ cụ thể
- 백과사전 전집. [백과사전 (百科事典)]
- 축소판 전집. [축소판 (縮小版)]
- 우리 출판사는 이 전집의 축소판을 간행할 예정이다. [축소판 (縮小版)]
- 동화책 전집. [동화책 (童話冊)]
- 현대 문학 전집. [현대 문학 (現代文學)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 전집
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76)