🌟 백과사전 (百科事典)

  Danh từ  

1. 학문, 예술, 사회, 문화 등 모든 분야에 관한 지식을 설명해 놓은 책.

1. TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA: Sách giải thích những kiến thức về tất cả các lĩnh vực như là học thuật, nghệ thuật, xã hội, văn hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식물 백과사전.
    Encyclopedia of plants.
  • Google translate 의학 백과사전.
    Medical encyclopedia.
  • Google translate 백과사전 전집.
    Complete encyclopedia.
  • Google translate 백과사전을 집필하다.
    Write an encyclopedia.
  • Google translate 백과사전에서 찾다.
    Look up in an encyclopedia.
  • Google translate 지수는 그 사건을 좀 더 자세히 알기 위해 백과사전을 찾기 시작했다.
    Ji-su began looking for an encyclopedia to get a closer look at the incident.
  • Google translate 도서관에서는 의학, 과학, 예술 등 모든 분야의 백과사전을 열람할 수 있다.
    The library provides access to encyclopedias in all fields, including medicine, science and art.
  • Google translate 온라인으로 백과사전을 이용해 봤니?
    Have you used an encyclopedia online?
    Google translate 물론이지. 원하는 정보를 온라인 백과사전으로 빠르고 편리하게 찾을 수 있어.
    Of course. you can find the information you want in an online encyclopedia quickly and conveniently.

백과사전: encyclopedia,ひゃっかじてん【百科事典】,encyclopédie, dictionnaire encyclopédique,enciclopedia,موسوعة,нэвтэрхий толь бичиг,từ điển bách khoa,สารานุกรม,ensiklopedia,энциклопедия; энциклопедический словарь,百科全书,百科辞典,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백과사전 (백꽈사전)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Giáo dục  


🗣️ 백과사전 (百科事典) @ Giải nghĩa

🗣️ 백과사전 (百科事典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70)