🌟 집성하다 (集成 하다)

Động từ  

1. 여럿을 모아 짜임새 있는 하나를 이루다.

1. THU THẬP, TẬP HỢP, BIÊN SOẠN: Thu gom nhiều cái lại và tạo thành một cái hoàn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집성한 사료.
    Collected feed.
  • Google translate 견문을 집성하다.
    Gather knowledge.
  • Google translate 고문서를 집성하다.
    Collect ancient documents.
  • Google translate 자료를 집성하다.
    Collect data.
  • Google translate 조각을 집성하다.
    Collect the pieces.
  • Google translate 책을 집성하다.
    Collect books.
  • Google translate 김 교수는 민간요법으로 전승되어 오던 전통 치료법을 현대적으로 재정리하여 집성하였다.
    Professor kim reorganized traditional treatments that had been passed down to folk remedies.
  • Google translate 이 작가는 한국 전쟁 이후의 처참했던 당시 상황을 총망라하여 집성하는 데 열중하고 있다.
    The author is keen to compile a full picture of the disastrous situation after the korean war.
  • Google translate 다섯 명의 한식 전문가가 한국 전통 요리를 집성한 요리책을 발간했어.
    Five korean food experts have published a cookbook that combines traditional korean cuisine.
    Google translate 우와. 정말 한국 요리의 백과사전 같아.
    Wow. it's like an encyclopedia of korean cuisine.

집성하다: compose; arrange,しゅうせいする【集成する】,agréger,congregar, juntar, agrupar,يتواحد,нэгтгэх, нийлүүлэх,thu thập, tập hợp, biên soạn,รวบรวมให้เป็นระบบ, รวมให้เป็นหนึ่ง,mengumpukan secara sistematis, membentuk secara sistematis, mendirikan secara sistematis,создавать (о композиции),集成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집성하다 (집썽하다)
📚 Từ phái sinh: 집성(集成): 여럿을 모아 짜임새 있는 하나를 이룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)