🌟 집성하다 (集成 하다)

Động từ  

1. 여럿을 모아 짜임새 있는 하나를 이루다.

1. THU THẬP, TẬP HỢP, BIÊN SOẠN: Thu gom nhiều cái lại và tạo thành một cái hoàn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집성한 사료.
    Collected feed.
  • 견문을 집성하다.
    Gather knowledge.
  • 고문서를 집성하다.
    Collect ancient documents.
  • 자료를 집성하다.
    Collect data.
  • 조각을 집성하다.
    Collect the pieces.
  • 책을 집성하다.
    Collect books.
  • 김 교수는 민간요법으로 전승되어 오던 전통 치료법을 현대적으로 재정리하여 집성하였다.
    Professor kim reorganized traditional treatments that had been passed down to folk remedies.
  • 이 작가는 한국 전쟁 이후의 처참했던 당시 상황을 총망라하여 집성하는 데 열중하고 있다.
    The author is keen to compile a full picture of the disastrous situation after the korean war.
  • 다섯 명의 한식 전문가가 한국 전통 요리를 집성한 요리책을 발간했어.
    Five korean food experts have published a cookbook that combines traditional korean cuisine.
    우와. 정말 한국 요리의 백과사전 같아.
    Wow. it's like an encyclopedia of korean cuisine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집성하다 (집썽하다)
📚 Từ phái sinh: 집성(集成): 여럿을 모아 짜임새 있는 하나를 이룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)