🌟 동화책 (童話冊)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동화책 (
동ː화책
) • 동화책이 (동ː화채기
) • 동화책도 (동ː화책또
) • 동화책만 (동ː화챙만
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 동화책 (童話冊) @ Ví dụ cụ thể
- 그림책과 동화책. [그림책 (그림冊)]
- 동화책 다섯 권. [권 (卷)]
- 엄마, 나 동화책 읽어 주세요. [나중]
- 지수야, 네가 읽은 동화책 중에 어떤 이야기가 제일 기억에 남아? [우화 (寓話)]
🌷 ㄷㅎㅊ: Initial sound 동화책
-
ㄷㅎㅊ (
동화책
)
: 어린이가 읽고 즐기는 이야기를 담은 책.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỆN THIẾU NHI, TRUYỆN TRANH: Sách gồm những câu chuyện mà trẻ em vui đọc. -
ㄷㅎㅊ (
대형차
)
: 큰 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LỚN: Xe lớn. -
ㄷㅎㅊ (
대화체
)
: 대화하는 형식으로 되어 있는 문장의 한 양식.
Danh từ
🌏 THỂ ĐỐI THOẠI: Loại hình văn viết như hình thức đối thoại. -
ㄷㅎㅊ (
더한층
)
: 있는 상태보다 더 크거나 심한 정도로.
Phó từ
🌏 HƠN MỘT BẬC: Ở mức độ lớn hay nghiêm trọng hơn trạng thái hiện có. -
ㄷㅎㅊ (
대학촌
)
: 대학 주변에 대학생들이 이용할 만한 가게나 음식점, 하숙집 등이 몰려 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐẠI HỌC: Làng xung quanh các trường đại học có nhiều nhà trọ, quán ăn, cửa hàng dành cho sinh viên.
• Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)