ㅈㅍㅎㄷ (
질퍽하다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NHÃO NHOÉT, NHÃO NHẸT: Bùn hay bột có nhiều nước nên có cảm giác mềm.
ㅈㅍㅎㄷ (
절판하다
)
: 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 되다.
Động từ
🌏 KHÔNG TÁI BẢN: Không phát hành thêm quyển sách từng được xuất bản nữa.
ㅈㅍㅎㄷ (
재판하다
)
: 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하다.
Động từ
🌏 PHÁN XỬ, XÉT XỬ: Phán đoán theo pháp luật về sự kiện là vấn đề mang tính pháp lý tại tòa án.
ㅈㅍㅎㄷ (
주파하다
)
: 중간에 쉬지 않고 끝까지 달리다.
Động từ
🌏 CHẠY HẾT CỰ LI, CHẠY MỘT MẠCH: Chạy đến cuối mà không nghỉ giữa chừng.
ㅈㅍㅎㄷ (
질펀하다
)
: 땅이 넓고 평평하게 펼쳐져 있다.
Tính từ
🌏 THÊNH THANG, MÊNH MÔNG: Đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng.
ㅈㅍㅎㄷ (
전파하다
)
: 전하여 널리 퍼지게 하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN BÁ, LAN TRUYỀN: Truyền đi và làm cho lan rộng ra.
ㅈㅍㅎㄷ (
증폭하다
)
: 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다. 또는 커지게 하다.
Động từ
🌏 TĂNG MẠNH, LÀM TĂNG MẠNH: Suy nghĩ hay phạm vi sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. Hoặc làm cho lớn mạnh.
ㅈㅍㅎㄷ (
조판하다
)
: 책이나 신문 등의 인쇄물을 만들어 낼 때, 원고의 지시대로 활자를 구성하다.
Động từ
🌏 SẮP CHỮ: Tạo kiểu chữ theo yêu cầu của bản thảo khi in ấn sách hoặc báo.
ㅈㅍㅎㄷ (
자폭하다
)
: 자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시키다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BOM CẢM TỬ: Tự làm nổ vật phát nổ mà mình mang theo.
ㅈㅍㅎㄷ (
직판하다
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TRỰC TIẾP: Người sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng mà không qua thương nhân trung gian.
ㅈㅍㅎㄷ (
작파하다
)
: 어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG: Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
ㅈㅍㅎㄷ (
재편하다
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
Động từ
🌏 CẢI TỔ, TỔ CHỨC LẠI: Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành.
ㅈㅍㅎㄷ (
제패하다
)
: 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓히다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC, XÂM CHIẾM: Chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực.
ㅈㅍㅎㄷ (
증편하다
)
: 정기적인 교통편의 횟수를 늘리다.
Động từ
🌏 TĂNG CHUYẾN: Tăng số chuyến của phương tiện giao thông mang tính định kì.