🌟 절판하다 (絕版 하다)

Động từ  

2. 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 되다.

2. KHÔNG TÁI BẢN: Không phát hành thêm quyển sách từng được xuất bản nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자신의 책이 많은 비판을 받자 그는 기존의 책을 절판한 후 다시 새로이 저술했다.
    When his book was heavily criticized, he cut out the existing book and re-wrote it.
  • Google translate 초판을 절판하고 난 뒤 출판사는 많은 사람들로부터 다시 발간할 것을 요구받았다.
    After the first edition was out of print, the publisher was asked by many to republish.
  • Google translate 이번에 영화가 성공하면서 원작이 됐던 책이 다시 나온대.
    With the success of the movie, the original book will be released again.
    Google translate 절판한 뒤로 그 책을 구하기가 힘들었는데, 한번 봐야겠다.
    I've had a hard time getting the book since it was out of print, i'll have to take a look.

절판하다: discontinue,ぜっぱんになる【絶版になる】,cesser d'éditer un livre, cesser de publier un livre,dejarse de editar,تنفد طبعة كتاب,хэвлэхээ болих,không tái bản,ไม่ตีพิมพ์อีก, ไม่พิมพ์ขายแล้ว,memberhentikan, memutus,закончить издавать,绝版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절판하다 (절판하다)
📚 Từ phái sinh: 절판(絕版): 출판된 책이 다 팔려서 없음., 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110)